Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
douzième
Jump to user comments
tính từ
  • thứ mười hai
    • Douzième mois
      tháng thứ mười hai
  • phần mười hai
    • La douzième partie
      một phần mười hai
danh từ
  • người thứ mười hai; cái thứ mười hai
    • Elle est la douzième de sa classe
      cô ta là người thứ mười hai trong lớp
danh từ giống đực
  • phần mười hai
danh từ giống cái
  • (âm nhạc) quãng mười hai
Related search result for "douzième"
Comments and discussion on the word "douzième"