Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
douteur
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) ngờ vực, hoài nghi
danh từ giống đực
  • (văn học) người ngờ vực, người hoài nghi
Related search result for "douteur"
Comments and discussion on the word "douteur"