Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
doulogue
/'daiəlɔg/ Cách viết khác : (duologue) /'djuəlɔg/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc đối thoại
  • đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại
Related search result for "doulogue"
Comments and discussion on the word "doulogue"