Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
doughiness
/'douinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính mềm nhão
  • tính chắc, tính không nở (bánh)
  • sắc bềnh bệch (da mặt)
  • tính đần độn (người)
Related search result for "doughiness"
Comments and discussion on the word "doughiness"