Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for doubly transitive verb in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last
rửa nhục
rửa tội
xoay xở
hồi tỉnh
xoắn xít
đút lót
xoè
xóc
đưa đường
đụt mưa
đùa cợt
đùa
đua đòi
hợp thức hóa
xõa
đột kích
đột xuất
sổ lồng
rửa ảnh
đợi
đứt
đương đầu
đựng
đu đưa
sóng sánh
hô hấp
hồi tưởng
rung động
sủa
xì
đậy
đe dọa
sởn
đè
ị
ì
xì xào
gàn
đeo đuổi
đấu bò
gạn hỏi
đăng cai
đăng ký
gãy đổ
xế
kéo bè
xốc vác
đặt tên
kèn
hoàn tất
đấm bóp
run sợ
gài cửa
gài bẫy
rượt
hoảng hốt
xô
đính
đính hôn
định bụng
song hành
xót dạ
ruồng bỏ
đọ
đọa đày
địa
rượt theo
đi làm
sợ
xiềng
xiết
đệ trình
hoàn thiện
hưu chiến
đệm
gài
gạch đít
đi dạo
kỳ thị
vỡ mủ
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last