Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for double-hearted in Vietnamese - English dictionary
nhát gan
nhị tâm
hai lòng
sởn sơ
bóng vía
gấp đôi
hai mang
rong ruổi
phúc hậu
khổ tâm
quá ngán
buồn lòng
cởi mở
hèn yếu
hai
tốt bụng
sốt sắng
tận tâm
tận tình
phải cái
bắt chuyện
cảm tạ
hèn
bụng
bụng dạ
song hỉ
đánh đôi
song trùng
ngói âm dương
sấp mặt
cặp đôi
đúp
hai mặt
đôi
song phi
vốc
trống cơm
nông nghiệp
làng
Hà Nội