Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dorien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) vùng Đo-rít (La Mã xưa)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Đo-rít
Related search result for "dorien"
Comments and discussion on the word "dorien"