Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
donné
Jump to user comments
tính từ
  • nào đó
    • Temps donné
      thời gian nào đó
    • Un homme donné
      một người nào đó
  • cho biết
    • Nombres donnés dans l'énoncé d'un problème
      số cho biết trong đầu đề bài toán
    • étant donné
      xét vì, do
    • Etant données les circonstances présentes
      xét vì hoàn cảnh hiện nay
    • étant donné que
      vì rằng, do chỗ
    • Etant donné qu'il ne vient pas, nous pouvons partir
      do chỗ nó không đến, chúng ta có thể ra đi
danh từ giống đực
  • (triết học) cái đạt ngay (trái với cái phải suy nghĩ xây dựng nên)
Related search result for "donné"
Comments and discussion on the word "donné"