Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
don't
/dount/
Jump to user comments
(viết tắt) của do-not
danh từ, quya sự cấm đoán
  • điều cấm đoán
    • I'm sick and tired of your don'ts
      tôi chán ngấy những điều cấm đoán của anh
Related search result for "don't"
Comments and discussion on the word "don't"