Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dompter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thuần hóa
    • Dompter un tigre
      thuần hóa một con hổ
  • khuất phục, chế ngự
    • Dompter des rebelles
      khuất phục bọn phiến loạn
    • Dompter les forces de la nature
      chế ngự lực lượng thiên nhiên
    • Dompter sa colère
      chế ngự cơn giận của mình
Related search result for "dompter"
Comments and discussion on the word "dompter"