Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dominate
/'dɔmineit/
Jump to user comments
động từ
  • át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối
  • thống trị
    • to dominate [over] a people
      thống trị một dân tộc
  • kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...)
    • to dominate one's emotions
      nén xúc động
  • vượt cao hơn hẳn, bao quát (núi cao...)
    • to dominate [over] a place
      vượt cao hơn hẳn nơi nào
Related search result for "dominate"
Comments and discussion on the word "dominate"