Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
domanial
/də'meiniəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) đất đai tài sản, (thuộc) dinh cơ, (thuộc) ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...)
  • (thuộc) lãnh địa; (thuộc) lãnh thổ
Related search result for "domanial"
Comments and discussion on the word "domanial"