Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dolesman
/'doulzmən/
Jump to user comments
danh từ
  • người sống nhờ vào của bố thí
  • người sồng nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp
Related search result for "dolesman"
Comments and discussion on the word "dolesman"