Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
doddered
/'dɔdəd/
Jump to user comments
tính từ
  • có phủ dây tơ hồng (cây)
  • bị chặt ngọn, bị mất ngọn; bị chặt cành, bị mất cành (cây...)
Related search result for "doddered"
Comments and discussion on the word "doddered"