Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
document
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • văn kiện, tài liệu, tư liệu
    • Document historique
      tài liệu sử học, sử liệu
    • Document humain
      tài liệu sống, tư liệu sống
  • chứng từ
Related search result for "document"
Comments and discussion on the word "document"