Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dockize
/'dɔkaiz/ Cách viết khác : (dockise) /'dɔkaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xây dựng (con sông) thành dãy bến tàu
Related search result for "dockize"
Comments and discussion on the word "dockize"