Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
divider
/di'vaidə/
Jump to user comments
danh từ
  • người chia
  • máy phân, cái phân
    • a power divider
      máy phân công suất
    • a frequency divider
      máy phân tán
  • (số nhiều) com-pa
Related words
Related search result for "divider"
Comments and discussion on the word "divider"