Characters remaining: 500/500
Translation

divaguer

Academic
Friendly

Từ "divaguer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nói vớ vẩn" hoặc "suy nghĩ lung tung". Đâymột nội động từ, nghĩa không cần tân ngữ đi kèm. "Divaguer" thường được dùng để mô tả hành động nói hoặc suy nghĩ một cách lộn xộn, không chủ đích hay không liên quan đến chủ đề đang bàn luận.

Các nghĩa chính của từ "divaguer":
  1. Nói vớ vẩn: Khi ai đó nói những điều không căn cứ hoặc không liên quan đến chủ đề.
  2. Suy nghĩ vớ vẫn: Khi tâm trí lang thang, không tập trung vào một vấn đề cụ thể.
  3. Đổi dòng (địa lý): Trong ngữ cảnh địa chất, "divaguer" có thể được sử dụng để chỉ việc thay đổi dòng chảy của một con sông hoặc một dòng nước.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong hội thoại hàng ngày:

    • "Il commence à divaguer pendant la réunion." (Anh ấy bắt đầu nói vớ vẩn trong cuộc họp.)
  2. Trong văn chương:

    • "Mes pensées divaguent souvent quand je lis." (Suy nghĩ của tôi thường lang thang khi tôi đọc sách.)
  3. Trong ngữ cảnh địa lý:

    • "Cette rivière divague à travers la vallée." (Con sông này đổi dòng qua thung lũng.)
Biến thể:
  • Divagation (danh từ): Sự nói vớ vẩn, sự suy nghĩ lung tung.
    • Ví dụ: "Sa divagation a rendu la discussion confuse." (Sự nói vớ vẩn của anh ấy đã làm cho cuộc thảo luận trở nên khó hiểu.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bavarder: Nói chuyện, thường mang ý nghĩa không nghiêm túc.
  • Mélanger: Trộn lẫn, có thể ám chỉ việc kết hợp các ý tưởng một cách lộn xộn.
  • Errer: Lang thang, đi lang thang không mục đích.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các tác phẩm văn học hoặc trong ngữ cảnh triết học, "divaguer" có thể được sử dụng để chỉ việc khám phá các ý tưởng một cách tự do, không bị ràng buộc bởi các quy tắc thông thường.

Idioms cụm từ liên quan:
  • "Divaguer dans ses pensées": Nghĩ lung tung, không tập trung.
  • "Divaguer sur un sujet": Nói lạc đề về một chủ đề nào đó.
Kết luận:

Từ "divaguer" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp để mô tả những lúc ai đó không tập trung hoặc nói những điều không căn cứ. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng một cách chính xác.

nội động từ
  1. nói vớ vẩn; suy nghĩ vớ vẫn
  2. (địa chất, địa lý) đổi dòng (sông)
  3. (từ , nghĩa ) (đi) lang thang

Comments and discussion on the word "divaguer"