Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
distinguo
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • sự phân biệt
  • điều phân biệt (trong lập luận)
    • Des distinguo subtils
      những điều phân biệt tinh vi
Related search result for "distinguo"
Comments and discussion on the word "distinguo"