Characters remaining: 500/500
Translation

distancer

Academic
Friendly

Từ "distancer" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "vượt lên" hoặc "bỏ xa" ai đó hoặc cái gì đó trong một cuộc thi hoặc một cuộc đua. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao hoặc cạnh tranh.

Định nghĩa

"Distancer" là một ngoại động từ, tức là cần một tân ngữ đi kèm để chỉ đối tượng bị "bỏ xa". Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn nhấn mạnh rằng một người hoặc một vật nào đó đã vượt xa cách biệt so với những đối thủ khác.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong thể thao:

  2. Trong bối cảnh loại bỏ:

    • Le juge a décidé de distancer un cheval qui ne répondait pas aux critères. (Giám khảo đã quyết định loại một con ngựa không đáp ứng tiêu chí.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Distancer trong ngữ cảnh không chỉ thể thao: Bạn có thể sử dụng từ này để chỉ sự vượt trội trong học tập hoặc công việc.
    • Elle a réussi à distancer ses collègues grâce à son travail acharné. ( ấy đã vượt lên trên các đồng nghiệp nhờ vào sự chăm chỉ của mình.)
Phân biệt các biến thể
  • Distancé (tính từ): Có thể dùng để chỉ trạng thái đã bị bỏ xa.
    • Il est distancé par ses camarades. (Anh ấy bị bỏ xa bởi các bạn cùng lớp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Prendre de l'avance: Nghĩa là " được lợi thế" hoặc "vượt lên".
  • Surpasser: Nghĩa là "vượt qua", có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ thể thao.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù "distancer" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ tương đương trong tiếng Pháp, bạn có thể sử dụng một số cụm từ khác để diễn đạt ý tương tự: - Avoir une longueur d’avance: Nghĩa là "có một bước trước" (có lợi thế trước đối thủ).

Tóm lại

"Distancer" là một động từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt khi nói về sự cạnh tranh. không chỉ áp dụng trong thể thao mà còn có thể được dùng trong nhiều lĩnh vực khác như học tập công việc.

ngoại động từ
  1. vượt lên, bỏ xa
    • Coureur qui distance ses concurrents
      người chạy thi bỏ xa các đối thủ
    • Ecolier qui distance ses camarades
      học sinh vượt lên trên bạn mình
  2. (thể dục thể thao) loại khỏi cuộc thi
    • Distancer un cheval
      loại một con ngựa khỏi cuộc thi

Words Mentioning "distancer"

Comments and discussion on the word "distancer"