Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dissolubilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (chính trị) khả năng giải tán (một hội đồng...)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính hòa tan
    • Dissolubilité du sucre
      tính hòa tan của đường
Related search result for "dissolubilité"
Comments and discussion on the word "dissolubilité"