Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
disrespectful
Jump to user comments
Adjective
  • không cảm thấy tôn trọng hay không biểu hiện ra sự tôn trọng; bất kính
  • biểu thị sự thiếu tôn trọng, khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược, thô lỗ
    • * o disrespectful toward his teacher
      vô lễ với giáo viên của anh ta
Related words
Comments and discussion on the word "disrespectful"