Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
aweless
Jump to user comments
Adjective
  • không có, không biểu thị cảm giác tôn kính
  • không có cảm giác sợ hãi, hay tôn sùng
Related words
Comments and discussion on the word "aweless"