Characters remaining: 500/500
Translation

disrespect

Academic
Friendly

Từ "disrespect" trong tiếng Anh một danh từ (noun) có nghĩa "sự thiếu tôn trọng". Khi bạn thể hiện disrespect, điều đó có nghĩa bạn không tôn trọng ai đó hoặc điều đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các tình huống trang trọng hơn.

Các cách sử dụng từ "disrespect":
  1. Dưới dạng danh từ (noun):

    • dụ: "His comments showed a lot of disrespect for her opinions." (Những bình luận của anh ấy thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với ý kiến của ấy.)
    • Sử dụng nâng cao: "The disrespect shown towards the elderly in our society is concerning." (Sự thiếu tôn trọng đối với người cao tuổi trong xã hội của chúng ta điều đáng lo ngại.)
  2. Dưới dạng động từ (verb):

    • "To disrespect" có nghĩa hành động không tôn trọng ai đó hoặc điều đó.
    • dụ: "It's not polite to disrespect your teachers." (Không lịch sự khi thiếu tôn trọng giáo viên của bạn.)
Các biến thể của từ:
  • Disrespectful (tính từ): Mang nghĩa thiếu tôn trọng.

    • dụ: "His disrespectful behavior was unacceptable." (Hành vi thiếu tôn trọng của anh ấy không thể chấp nhận.)
  • Disrespectfully (trạng từ): Hành động làm điều đó một cách thiếu tôn trọng.

    • dụ: "She spoke disrespectfully to her parents." ( ấy đã nói chuyện một cách thiếu tôn trọng với cha mẹ.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Contempt: Sự khinh thường, không tôn trọng.
  • Scorn: Sự khinh bỉ, thiếu tôn trọng.
  • Disregard: Không quan tâm, không tôn trọng điều đó.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Show disrespect: Thể hiện sự thiếu tôn trọng.
  • Treat with disrespect: Đối xử một cách thiếu tôn trọng.
  • Lack of respect: Thiếu tôn trọng.
Nghĩa khác:

Từ "disrespect" chủ yếu được dùng để chỉ sự thiếu tôn trọng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể được dùng để chỉ sự không công nhận giá trị của một người hoặc một ý kiến.

Kết luận:

Tóm lại, "disrespect" một từ quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện sự thiếu tôn trọng. Việc hiểu cách sử dụng các biến thể của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

Noun
  1. Sự thiếu tôn trọng

Words Containing "disrespect"

Words Mentioning "disrespect"

Comments and discussion on the word "disrespect"