Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disqualify
/dis'kwɔlifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho không đủ tư cách (giữ một nhiệm vụ gì...)
  • tuyên bố không đủ tư cách
  • loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi (của một người, một đội nào vi phạm điều lệ...)
Related words
Related search result for "disqualify"
Comments and discussion on the word "disqualify"