Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
disposé
Jump to user comments
tính từ
  • được bày biện, được sắp xếp
  • (Être disposé à) sẵn lòng, sẵn sàng
    • Je suis disposé à vous rendre service
      tôi sẵn sàng giúp anh
  • (Être bien disposé) vui vẻ, hồ hởi
    • Être mal disposé
      bực dọc cau có
    • Être bien disposé envers quelqu'un
      có thiện ý với ai
    • Être mal disposé envers quelqu'un
      có ác ý với ai
Related search result for "disposé"
Comments and discussion on the word "disposé"