Từ tiếng Anh "disguise" có nghĩa là sự trá hình hoặc sự cải trang. Nó có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này và các cách sử dụng của nó:
1. Định nghĩa:
Danh từ (noun): "disguise" chỉ sự cải trang, bề ngoài lừa dối hoặc sự nguỵ trang. Ví dụ, một bộ trang phục có thể được sử dụng để che giấu danh tính của ai đó.
Động từ (verb): "to disguise" có nghĩa là trá hình hoặc cải trang, tức là thay đổi vẻ bề ngoài của một người hoặc một vật để không bị nhận ra. Nó cũng có thể có nghĩa là che giấu ý định hoặc cảm xúc của mình.
2. Ví dụ sử dụng:
He wore a disguise to avoid being recognized. (Anh ấy đã mặc một bộ trang phục cải trang để tránh bị nhận ra.)
The spy used a clever disguise to infiltrate the enemy camp. (Điệp viên đã sử dụng một hình thức nguỵ trang thông minh để xâm nhập vào trại của kẻ thù.)
She disguised herself as an old woman to gather information. (Cô ấy đã cải trang thành một bà lão để thu thập thông tin.)
He tried to disguise his disappointment when he heard the news. (Anh ấy cố gắng che giấu sự thất vọng của mình khi nghe tin.)
3. Các cách sử dụng nâng cao:
"to disguise one's intention" có nghĩa là che giấu ý định của mình.
"a blessing in disguise" là một thành ngữ có nghĩa là một điều xấu có thể dẫn đến một điều tốt.
4. Phân biệt các biến thể của từ:
Disguised (adj): đã được cải trang, không còn dễ nhận ra.
Disguising (gerund): đang trong quá trình cải trang.
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Camouflage: thường dùng trong ngữ cảnh quân sự, chỉ sự nguỵ trang để ẩn mình.
Conceal: có nghĩa là che giấu, ẩn giấu một cái gì đó.
Veil: có thể chỉ sự che đậy, nhưng thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn.
6. Idioms và phrasal verbs:
To put on a disguise: mặc một bộ trang phục cải trang.
To disguise one's voice: thay đổi giọng nói để không bị nhận ra.