Characters remaining: 500/500
Translation

disguise

/dis'gaiz/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "disguise" có nghĩa sự trá hình hoặc sự cải trang. có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này các cách sử dụng của :

1. Định nghĩa:
  • Danh từ (noun): "disguise" chỉ sự cải trang, bề ngoài lừa dối hoặc sự nguỵ trang. dụ, một bộ trang phục có thể được sử dụng để che giấu danh tính của ai đó.
  • Động từ (verb): "to disguise" có nghĩa trá hình hoặc cải trang, tức là thay đổi vẻ bề ngoài của một người hoặc một vật để không bị nhận ra. cũng có thể có nghĩa che giấu ý định hoặc cảm xúc của mình.
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • He wore a disguise to avoid being recognized. (Anh ấy đã mặc một bộ trang phục cải trang để tránh bị nhận ra.)
    • The spy used a clever disguise to infiltrate the enemy camp. (Điệp viên đã sử dụng một hình thức nguỵ trang thông minh để xâm nhập vào trại của kẻ thù.)
  • Động từ:

    • She disguised herself as an old woman to gather information. ( ấy đã cải trang thành một lão để thu thập thông tin.)
    • He tried to disguise his disappointment when he heard the news. (Anh ấy cố gắng che giấu sự thất vọng của mình khi nghe tin.)
3. Các cách sử dụng nâng cao:
  • "to disguise one's intention" có nghĩa che giấu ý định của mình.

    • Example: He disguised his true intentions behind a friendly facade. (Anh ấy đã che giấu ý định thực sự của mình sau một bề ngoài thân thiện.)
  • "a blessing in disguise" một thành ngữ có nghĩa một điều xấu có thể dẫn đến một điều tốt.

    • Example: Losing that job was a blessing in disguise because it pushed me to pursue my passion. (Mất việc đó một điều may mắn trá hình đã thúc đẩy tôi theo đuổi đam mê của mình.)
4. Phân biệt các biến thể của từ:
  • Disguised (adj): đã được cải trang, không còn dễ nhận ra.

    • Example: The disguised thief managed to escape. (Tên trộm đã cải trang đã thành công trong việc thoát khỏi.)
  • Disguising (gerund): đang trong quá trình cải trang.

    • Example: Disguising your emotions can be harmful in the long run. (Che giấu cảm xúc của bạn có thể gây hại về lâu dài.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Camouflage: thường dùng trong ngữ cảnh quân sự, chỉ sự nguỵ trang để ẩn mình.
  • Conceal: có nghĩa che giấu, ẩn giấu một cái đó.
  • Veil: có thể chỉ sự che đậy, nhưng thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn.
6. Idioms phrasal verbs:
  • To put on a disguise: mặc một bộ trang phục cải trang.

    • Example: He decided to put on a disguise to attend the party unnoticed. (Anh ấy quyết định mặc một bộ trang phục cải trang để tham dự bữa tiệc không bị chú ý.)
  • To disguise one's voice: thay đổi giọng nói để không bị nhận ra.

    • Example: She disguised her voice when she called him.
danh từ
  1. sự trá hình, sự cải trang
  2. quần áo cải trang
  3. sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối
  4. sự che giấu, sự che đậy
Idioms
  • a blessing in disguise
    (xem) blessing
ngoại động từ
  1. trá hình, cải trang
    • to disguise onself as...
      cải trang ...
  2. nguỵ trang (sự việc dưới một hình thức lừa dối)
  3. che giấu, che đậy
    • to disguise one's intention
      che đậy ý định của mình
Idioms
  • to be disguissed with liquour
    (xem) liquour

Comments and discussion on the word "disguise"