Jump to user comments
ngoại động từ
- (+ from) phân biệt
- to discriminate one thing from another
phân biệt cái này với cái khác
nội động từ
- (+ between) phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa hai vật, giữa cái này với cái khác...), tách bạch ra
- đối xử phân biệt
- to discriminate agianst somebody
đối xử phân biệt với ai
- to discriminate in favour of somebody
biệt đãi thiên vị ai
tính từ
- biết phân biệt, biết phán đoán, biết suy xét, sáng suốt