Characters remaining: 500/500
Translation

discipliner

Academic
Friendly

Từ "discipliner" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "đưa vào kỷ luật" hoặc "bắt vào khuôn phép". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc quảnhành vi hoặc quy định một cách nghiêm ngặt để đạt được một mục tiêu nào đó.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Ngoại động từ: "discipliner" thường được sử dụng như một động từ ngoại, có nghĩa cần một tân ngữ (đối tượng) đi kèm.
    • Ví dụ:
Biến thể của từ:
  • Discipline (danh từ): có nghĩa là kỷ luật, quy định.

    • Ví dụ: "La discipline est essentielle à la réussite." (Kỷ luậtrất quan trọng cho sự thành công.)
  • Discipliné(e) (tính từ): có nghĩa kỷ luật, tổ chức.

    • Ví dụ: "Il est très discipliné dans son travail." (Anh ấy rất kỷ luật trong công việc của mình.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Discipliner soi-même: kỷ luật bản thân.

    • Ví dụ: "Il faut apprendre à discipliner soi-même pour réussir." (Bạn phải học cách kỷ luật bản thân để thành công.)
  • Discipliner une équipe: kỷ luật một đội nhóm.

    • Ví dụ: "Le coach a réussi à discipliner son équipe." (Huấn luyện viên đã thành công trong việc kỷ luật đội của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Réguler: điều chỉnh, quy định.
  • Contrôler: kiểm soát.
  • Gérer: quản lý.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être sous contrôle: được kiểm soát.

    • Ví dụ: "Le projet est sous contrôle grâce à une bonne discipline." (Dự án được kiểm soát nhờ vào một kỷ luật tốt.)
  • Mettre de l'ordre: sắp xếp lại, đưa vào trật tự.

    • Ví dụ: "Il faut mettre de l'ordre dans cette classe." (Cần phải sắp xếp lại lớp học này.)
Kết luận:

Từ "discipliner" không chỉ đơn thuầnviệc áp đặt kỷ luật mà còn thể hiện ý nghĩa quản tổ chức.

ngoại động từ
  1. đưa vào kỷ luật, bắt vào khuôn phép
    • Discipliner une armée
      đưa quân đội vào kỷ luật

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "discipliner"