Characters remaining: 500/500
Translation

disaster

/di'zɑ:stə/
Academic
Friendly

Từ "disaster" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "tai hoạ" hoặc "thảm hoạ". Từ này thường được sử dụng để chỉ những sự kiện không may mắn, gây ra thiệt hại lớn hoặc ảnh hưởng xấu đến con người, môi trường hoặc cả hai.

Định nghĩa:
  • Disaster: Một sự kiện bất ngờ nghiêm trọng, dẫn đến thiệt hại lớn hoặc gây ra khổ sở cho nhiều người.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thảm họa tự nhiên:

    • "The earthquake was a major disaster that affected thousands of people." (Động đất một thảm hoạ lớn ảnh hưởng đến hàng ngàn người.)
  2. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "The failure of the project was a disaster for the company." (Sự thất bại của dự án một thảm hoạ cho công ty.)
  3. Trong ngữ cảnh cá nhân:

    • "Her decision to quit her job without a backup plan turned out to be a disaster." (Quyết định nghỉ việc không kế hoạch dự phòng của ấy đã trở thành một thảm hoạ.)
Biến thể của từ:
  • Disastrous (tính từ): Có nghĩa "thảm khốc" hoặc "gây ra thảm hoạ".

    • dụ: "The disastrous results of the experiment led to further research." (Kết quả thảm khốc của cuộc thí nghiệm đã dẫn đến nghiên cứu thêm.)
  • Disaster-stricken (tính từ): Chỉ những nơi hoặc người bị ảnh hưởng nặng nề bởi thảm hoạ.

    • dụ: "The disaster-stricken area needed immediate assistance." (Khu vực bị thảm hoạ cần sự trợ giúp ngay lập tức.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Invite disaster: Cụm từ này có nghĩa "chuốc lấy tai hoạ" hoặc "gây ra thảm hoạ cho chính mình".
    • dụ: "If you ignore the warning signs, you are inviting disaster." (Nếu bạn phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo, bạn đang chuốc lấy tai hoạ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Catastrophe: Cũng có nghĩa thảm hoạ, thường được dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng hơn.

    • dụ: "The oil spill was an environmental catastrophe." (Vụ rỉ dầu một thảm hoạ môi trường.)
  • Calamity: Một từ khác chỉ sự kiện không may mắn, có thể sử dụng tương tự như disaster.

    • dụ: "The flood was a calamity for the local farmers." ( lụt một tai hoạ cho các nông dân địa phương.)
Idioms liên quan:
  • A blessing in disguise: Nghĩa một điều không may, nhưng cuối cùng lại mang lại điều tốt. dụ: "Losing that job was a blessing in disguise; I found a better one soon after."
Phrasal verbs:
  • Fall apart: Nghĩa "sụp đổ" hoặc "gặp sự cố lớn", thường dùng trong ngữ cảnh cá nhân hoặc kế hoạch thất bại.
danh từ
  1. tai hoạ, thảm hoạ, tai ách
    • to court (invite) disaster
      chuốc lấy tai hoạ
  2. điều bất hạnh

Comments and discussion on the word "disaster"