Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
catastrophe
/kə'tæstrəfi/
Jump to user comments
danh từ
  • tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn
  • kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch
Related words
Related search result for "catastrophe"
Comments and discussion on the word "catastrophe"