Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disability
/,disə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bất tài, sự bất lực
  • sự ốm yếu tàn tật
  • (pháp lý) sự không đủ tư cách (trước pháp luật)
Related words
Comments and discussion on the word "disability"