Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
diriment
/'dirimənt/
Jump to user comments
tính từ
  • (pháp lý) bãi bỏ, thủ tiêu; làm cho không có giá trị
    • diriment impediment
      sự trở ngại làm cho cuộc hôn nhân không có giá trị
Related search result for "diriment"
Comments and discussion on the word "diriment"