Characters remaining: 500/500
Translation

directionless

Academic
Friendly

Từ "directionless" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để mô tả trạng thái không định hướng, mục tiêu hay phương hướng rõ ràng. Khi ai đó hoặc điều đó được mô tả "directionless", có nghĩa họ đang trôi dạt, không biết đi đâu, hoặc không kế hoạch rõ ràng cho tương lai.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: Không định hướng, mục tiêu hoặc kế hoạch cụ thể.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Thường được dùng để mô tả cảm xúc của con người, tình trạng cuộc sống, hoặc thậm chí một tổ chức hoặc một dự án nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After graduating from college, I felt directionless and unsure about my future."
    • (Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi cảm thấy mình không định hướng không chắc chắn về tương lai.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The directionless wanderer roamed the streets, searching for a purpose in life."
    • (Người lang thang không định hướng đã đi dạo trên những con phố, tìm kiếm một mục đích trong cuộc sống.)
Biến thể của từ:
  • Direction (danh từ): Nghĩa "hướng đi" hoặc "chỉ dẫn".
  • Directed (tính từ): Nghĩa " định hướng", ngược lại với "directionless".
  • Directionally (trạng từ): Dùng để mô tả cách thức hoặc phương hướng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aimless: Không mục đích, tương tự như "directionless".
  • Lost: Mất phương hướng, có thể dùng để diễn tả cảm giác tương tự.
  • Wandering: Đi lang thang, không mục tiêu cụ thể.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Go with the flow": Làm theo dòng chảy, không kế hoạch cụ thể, tương tự với cảm giác "directionless".
  • "Drift along": Trôi dạt, không định hướng, giống như trạng thái của "directionless".
Kết luận:

Từ "directionless" rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả cảm giác không định hướng, mục tiêu rõ ràng trong cuộc sống hoặc trong một tình huống cụ thể.

Adjective
  1. không định hướng; lênh đênh trôi dạt, phiêu bạt

Comments and discussion on the word "directionless"