Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
dilution
/dai'lu:ʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm loãng, sự pha loãng
  • sự làm nhạt, sự làm phai (màu)
  • (nghĩa bóng) sự làm giảm bớt; sự làm mất chất
IDIOMS
  • dilution of labour
    • thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề
Related search result for "dilution"
Comments and discussion on the word "dilution"