Characters remaining: 500/500
Translation

digit

/'didʤit/
Academic
Friendly

Từ "digit" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng để chỉ các con số hoặc các ngón tay, ngón chân. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "digit" bằng tiếng Việt cùng với các dụ những điểm cần lưu ý.

1. Định nghĩa:
  • Danh từ "digit" thường được hiểu :
    • Con số: Một ký hiệu thể hiện một giá trị số, trong hệ thống số A-rập, các chữ số từ 0 đến 9 được gọi là "digits".
    • Ngón tay hoặc ngón chân: Trong ngữ cảnh cơ thể người, từ này có thể chỉ các phần của tay hoặc chân.
    • Đơn vị đo: "Digit" cũng có thể được dùng để chỉ bề ngang của ngón tay khi dùng làm đơn vị đo.
2. dụ sử dụng:
  • Về con số:

    • "The number 5 is a single digit." (Số 5 một chữ số đơn.)
    • "In the number 12345, there are five digits." (Trong số 12345, năm chữ số.)
  • Về ngón tay/ngón chân:

    • "He hurt his digit while playing basketball." (Anh ấy bị thươngngón tay khi chơi bóng rổ.)
  • Về đơn vị đo:

    • "The width of the box is three digits." (Chiều rộng của hộp ba ngón tay.)
3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Động từ: "Digitize" (số hoá) - biến đổi thông tin thành dạng số.
    • dụ: "We need to digitize our records for better accessibility." (Chúng ta cần số hoá các hồ sơ để dễ tiếp cận hơn.)
4. Từ gần giống:
  • Figure: Cũng có thể chỉ một con số, nhưng thường được dùng để nói đến các con số lớn hơn hoặc trong ngữ cảnh số liệu.
    • dụ: "The figure for the population has increased." (Con số về dân số đã tăng lên.)
5. Từ đồng nghĩa:
  • Number: Từ này có thể dùng thay cho "digit" khi nói đến các con số nói chung.
6. Idioms Phrasal Verbs:
  • "Put your finger on it": Nghĩa xác định hoặc hiểu điều đó một cách chính xác.

    • dụ: "I can't put my finger on what’s bothering me." (Tôi không thể xác định điều đang làm tôi khó chịu.)
  • "Count on your fingers": Sử dụng ngón tay để đếm, thường dùng để chỉ việc sử dụng cách đơn giản để giải quyết vấn đề.

    • dụ: "You can count on your fingers to find the answer." (Bạn có thể dùng ngón tay để tìm ra câu trả lời.)
7. Chú ý:

Khi sử dụng từ "digit," người học cần phân biệt giữa các nghĩa khác nhau ngữ cảnh từ này được sử dụng. Nếu bạn đang nói về số lượng hay giá trị, thì "digit" sẽ chỉ đến con số. Còn khi nói về cơ thể, sẽ chỉ đến ngón tay hoặc ngón chân.

danh từ
  1. ngón chân, ngón tay
  2. ngón (bề ngang ngón tay dùng làm đơn vị đo)
  3. (thiên văn học) ngón (một phần mười hai đường kính mặt trời hoặc mặt trăng để đo nhật thực, nguyệt thực)
  4. con số (A-rập)

Comments and discussion on the word "digit"