Characters remaining: 500/500
Translation

digitate

/'didʤitit/
Academic
Friendly

Từ "digitate" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng trong sinh vật học để mô tả các cấu trúc hình dạng giống như ngón tay, tức là nhiều phần hoặc nhánh tách ra như các ngón tay.

Định nghĩa:
  • Digitate (tính từ): hình dạng giống như các ngón tay; phân nhánh hoặc chia thành nhiều phần như ngón tay.
dụ sử dụng:
  1. Trong sinh vật học:

    • "The leaves of this plant are digitate, resembling fingers extending from a hand."
    • ( của cây này hình dạng phân ngón, giống như những ngón tay chìa ra từ một bàn tay.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • "The sculpture features a digitate design, with protrusions that look like fingers reaching out."
    • (Bức tượng thiết kế hình ngón, với những phần nhô ra giống như những ngón tay vươn ra.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "digit" (danh từ) trong tiếng Anh có nghĩa "ngón tay" hoặc "số" (trong hệ thống số học).
  • Từ "digitiform" cũng có nghĩa tương tự như "digitate", mô tả hình dạng giống như ngón tay.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Digitiform: Cũng mô tả hình dạng giống như ngón tay.
  • Lobed: Có nghĩa nhiều phần giống như các thùy, nhưng không nhất thiết phải giống ngón tay.
  • Branching: Có thể chỉ sự phân nhánh, nhưng không nhất thiết phải giống hình ngón tay.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "digitate". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả sự tương tự, dụ: - "Reach out": Nghĩa đen vươn ra, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, như trong việc giao tiếp hoặc kết nối với người khác.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "digitate", bạn thường sẽ gặp trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong sinh vật học hoặc mô tả hình dạng của các đối tượng tự nhiên. không phải từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Tổng kết:

Từ "digitate" có nghĩa hình dạng giống như ngón tay thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học để mô tả các cấu trúc như vậy.

tính từ
  1. (sinh vật học) phân ngón, hình ngón

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "digitate"

Comments and discussion on the word "digitate"