Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
différentiel
Jump to user comments
tính từ
  • (toán học) vi phân
    • Calcul différentiel
      tính vi phân
  • (cơ học) vi sai
    • Vis différentielle
      vít vi sai
  • (tâm lý học) sai biệt
    • Psychologie différentielle
      tâm lý học sai biệt
  • (giao thông) khác nhau, có phân biệt
    • Droit différentiel
      thuế quan khác nhau
danh từ giống đực
  • (cơ học) bộ vi sai
Related search result for "différentiel"
Comments and discussion on the word "différentiel"