Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dicumarol
Jump to user comments
Noun
  • thuốc chống đông máu thường được dùng chủ yếu để phòng ngừa hoặc điều trị thuyên tắc tĩnh mạch.
Related search result for "dicumarol"
Comments and discussion on the word "dicumarol"