Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

diamanté

/di:ə'mɑ:ntei/
Academic
Friendly

Từ "diamanté" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "dát kim cương" hoặc "nạm kim cương". Từ này được sử dụng để miêu tả một vật phẩm hoặc một bề mặt trang trí bằng kim cương hoặc hình dạng giống như kim cương. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cho từ này.

Định nghĩa:
  • Diamanté: Tính từ dùng để miêu tả một vật phẩm đặc điểm giống như kim cương, có thểbề mặt được trang trí kim cương hoặc hình dạng của kim cương.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về trang sức:

    • Elle porte une bague diamantée. ( ấy đeo một chiếc nhẫn nạm kim cương.)
  2. Về bút viết:

    • Cette plume a une pointe diamantée. (Ngòi bút này đầu kim cương.)
Các biến thể của từ:
  • Diamant: Danh từ chỉ kim cương.
  • Diamanté (tính từ): Có nghĩa liên quan đến kim cương hoặc được trang trí bằng kim cương.
  • Diamantine: Một dạng khác của từ này, có thể dùng để chỉ một loại đá quý tương tự hoặc để miêu tả vẻ đẹp lấp lánh như kim cương.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật thiết kế, "diamanté" có thể được sử dụng để chỉ những sản phẩm điểm nhấn lấp lánh, tạo cảm giác sang trọng, ví dụ như:
    • Les vêtements diamantés sont très populaires lors des cérémonies. (Những bộ trang phục nạm kim cương rất phổ biến trong các buổi lễ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Éclatant: Lấp lánh, rực rỡ.
  • Brillant: Sáng bóng, lấp lánh.
  • Scintillant: Lấp lánh, lấp lánh như sao.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều cụm động từ cụ thể với từ "diamanté", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến kim cương trong ngữ cảnh nói về vẻ đẹp hay giá trị: - Avoir un cœur de diamant (Có một trái tim như kim cương): Thể hiện sự mạnh mẽ quý giá.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "diamanté", bạn cần chú ý rằng từ này thường mang nghĩa tích cực, liên quan đến sự sang trọng quý phái. Hơn nữa, từ này không thường được dùng để chỉ những vật phẩm tầm thường thường phải liên quan đến các sản phẩm cao cấp hoặc nghệ thuật.

tính từ
  1. dát kim cương, nạm kim cương
  2. đầu kim cương
    • Plume à pointe diamantée
      ngòi bút đầu kim cương

Words Containing "diamanté"

Comments and discussion on the word "diamanté"