Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diadème
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mũ miện, mũ vua
  • ngôi vua
  • vành đầu (trang sức của phụ nữ)
Related search result for "diadème"
Comments and discussion on the word "diadème"