Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for di in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
diếp ma
diếp xoăn
diềm
diềm bâu
diềm cửa
diềm mạch
diều
diều hâu
diều lửa
diều mốc
diều mướp
diều vằn
diệc
diện
diện đàm
diện kiến
diện tích
diện tích kế
diện tiền
diệp
diệp chi
diệp lục
diệp thạch
diệt
diệt cỏ
diệt chủng
diệt chuột
diệt sinh
diệt sinh thái
diệt trừ
diệt vong
diệt xã hội
diệu
diệu kì
diệu kế
diệu vợi
diệu võ dương oai
diễm lệ
diễm phúc
diễm sử
diễm tình
diễn
diễn âm
diễn đài
diễn đàn
diễn đạt
diễn đơn
diễn biến
diễn binh
diễn ca
diễn cảm
diễn dịch
diễn giả
diễn giải
diễn giảng
diễn hành
diễn kịch
diễn nghĩa
diễn tả
diễn tấu
diễn tập
diễn từ
diễn thuyết
diễn tiến
diễn trường
diễn văn
diễn viên
diễn xuất
diễu
dim
dinh
dinh điền
dinh điền sứ
dinh cơ
dinh dính
dinh dưỡng
dinh dưỡng học
dinh lũy
dinh thất
dinh thực
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last