Jump to user comments
ngoại động từ
- trao cho, uỷ thác cho; trút cho
- to devolve work on someone
trao công tác cho ai
- to devolve powers to someone
uỷ quyền cho ai
- to devolve responsibility on (upon, to) someone
trút trách nhiệm cho ai
nội động từ (+ on, upon)
- được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên
- responsibility that devolves on someone
trách nhiệm trút vào đầu ai