Jump to user comments
danh từ
- phương sách, phương kế; chước mưu
- vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc
- a control device
dụng cụ điều khiển
- an electronic device
dụng cụ điện tử
- hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng
IDIOMS
- to leave someone to his own devices
- để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy