Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
detergent
/di'tə:dʤənt/
Jump to user comments
tính từ
  • để làm sạch; để tẩy
danh từ
  • (y học) thuốc làm sạch (vết thương...); thuốc tẩy
Related search result for "detergent"
Comments and discussion on the word "detergent"