Jump to user comments
tính từ
- rời ra, tách ra, đứng riêng ra
- a detached house
căn nhà xây tách riêng ra, nhà đứng chơ vơ một mình
- to live a detached life
sống cuộc đời tách rời
- không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan
- a detached view
quan điểm vô tư