Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
destroyer
/dis'trɔiə/
Jump to user comments
danh từ
  • người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt
  • (hàng hải) tàu khu trục
Related search result for "destroyer"
Comments and discussion on the word "destroyer"