Từ "dessèchement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự làm khô" hoặc "sự khô". Từ này được hình thành từ động từ "dessécher" có nghĩa là "làm khô".
Định nghĩa:
Dessèchement: Sự khô đi, sự giảm độ ẩm, có thể dùng để chỉ hiện tượng tự nhiên như sự khô cạn của đất, hoặc cũng có thể mang nghĩa bóng như sự khô khan trong cảm xúc, sự lạnh lùng.
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên:
Sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Dessécher (động từ): Làm khô, làm cho khô.
Desséché (tính từ): Khô, không còn độ ẩm.
Dessiccation (danh từ): Sự làm khô, quá trình khô (thường dùng trong khoa học).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Sècheresse: Sự khô hạn, thường được dùng để chỉ tình trạng thời tiết khô hạn.
Aridité: Tình trạng khô cằn, thiếu nước (thường dùng để chỉ đất đai).
Idioms và cụm động từ liên quan:
Avoir le cœur desséché: Mang nghĩa là "có trái tim khô khan", có thể chỉ sự thiếu cảm xúc hoặc sự lạnh lùng.
Dessécher les sentiments: Làm cho cảm xúc trở nên khô khan, không còn nồng nhiệt.