Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dessous-de-plat
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • miếng lót đĩa (để khỏi bẩn khăn bàn)
Related search result for "dessous-de-plat"
Comments and discussion on the word "dessous-de-plat"