Characters remaining: 500/500
Translation

dessert

/di'zə:t/
Academic
Friendly

Từ "dessert" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "món tráng miệng". Đâymón ăn thường được phục vụ sau bữa chính, với mục đích mang lại sự ngọt ngào kết thúc bữa ăn một cách thú vị.

Định nghĩa:
  • Dessert (danh từ giống đực): món ăn được phục vụ sau bữa chính, thườngngọt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Phrase đơn giản:

    • Ils sont arrivés au dessert. (Họ đã đến lúc ăn tráng miệng.)
    • Le dessert du restaurant est délicieux. (Món tráng miệng của nhà hàng rất ngon.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Je préfère les desserts aux fruits. (Tôi thích những món tráng miệng làm từ trái cây.)
    • Après le dîner, nous avons mangé un dessert fait maison. (Sau bữa tối, chúng tôi đã ăn một món tráng miệng tự làm.)
Biến thể từ gần giống:
  • Dessertthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ:
    • Dessert glacé: món tráng miệng đông lạnh (như kem).
    • Dessert au chocolat: món tráng miệng làm từ chocolate.
Từ đồng nghĩa:
  • Gâteau: bánh ngọt, thường được coi là một loại dessert.
  • Sucrerie: đồ ngọt, có thể bao gồm nhiều loại món tráng miệng khác nhau.
Cụm từ (idioms) động từ phrasal:
  • Không nhiều cụm từ cố định liên quan đến "dessert", nhưng bạn có thể sử dụng một số cách diễn đạt như:
    • Mettre le dessert sur la table: Đặt món tráng miệng lên bàn.
    • Avoir le dessert pour finir: món tráng miệng để kết thúc.
Lưu ý:
  • "Dessert" thường chỉ những món ngọt, nên bạn cần phân biệt với các món ăn khác không phải tráng miệng.
  • Trong tiếng Pháp, "dessert" nguồn gốc từ động từ "desserter", nghĩa là "dọn bàn" hay "dọn dẹp", ám chỉ việc dọn món ăn ra sau khi đã ăn chính.
danh từ giống đực
  1. món tráng miệng
  2. lúc ăn tráng miệng
    • Ils sont arrivés au dessert
      họ đã đến lúc ăn tráng miệng

Words Containing "dessert"

Words Mentioning "dessert"

Comments and discussion on the word "dessert"