Từ "dessert" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "món tráng miệng". Đây là món ăn thường được phục vụ sau bữa chính, với mục đích mang lại sự ngọt ngào và kết thúc bữa ăn một cách thú vị.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Je préfère les desserts aux fruits. (Tôi thích những món tráng miệng làm từ trái cây.)
Après le dîner, nous avons mangé un dessert fait maison. (Sau bữa tối, chúng tôi đã ăn một món tráng miệng tự làm.)
Biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Gâteau: bánh ngọt, thường được coi là một loại dessert.
Sucrerie: đồ ngọt, có thể bao gồm nhiều loại món tráng miệng khác nhau.
Cụm từ (idioms) và động từ phrasal:
Lưu ý:
"Dessert" thường chỉ những món ngọt, nên bạn cần phân biệt với các món ăn khác không phải tráng miệng.
Trong tiếng Pháp, "dessert" có nguồn gốc từ động từ "desserter", nghĩa là "dọn bàn" hay "dọn dẹp", ám chỉ việc dọn món ăn ra sau khi đã ăn chính.